Mở cửa43,900
Cao nhất43,900
Thấp nhất43,900
KLGD
Vốn hóa35
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 43,900
Thấp 52T43,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND tỉnh Nghệ An | 1,741,933 | 51 |
Công ty TNHH Mía đường Nghệ An | 943,991 | 27.63 | |
CTCP Cấp nước Nghệ An | 345,181 | 10.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND tỉnh Nghệ An | 1,741,933 | 51 |
Công ty TNHH Mía đường Nghệ An | 943,991 | 27.63 | |
CTCP Cấp nước Nghệ An | 345,181 | 10.10 |