Mở cửa38,900
Cao nhất38,900
Thấp nhất38,900
KLGD500
Vốn hóa442
Dư mua4,100
Dư bán14,200
Cao 52T 42,000
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T4,523
NN mua-
% NN sở hữu7.27
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS*4,449
P/E8.11
F P/E11.24
BVPS106,196
P/B0.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |