Mở cửa36,000
Cao nhất37,100
Thấp nhất35,400
KLGD34,500
Vốn hóa422
Dư mua9,200
Dư bán8,100
Cao 52T 42,000
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T4,289
NN mua-
% NN sở hữu7.26
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.28
EPS*4,449
P/E9.04
F P/E11.15
BVPS106,196
P/B0.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Traphaco | 5,791,986 | 50.97 |