Mở cửa27,200
Cao nhất27,300
Thấp nhất27,000
KLGD38,400
Vốn hóa955
Dư mua48,500
Dư bán18,200
Cao 52T 37,900
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T257,082
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.88
EPS*2,587
P/E10.51
F P/E10.51
BVPS18,015
P/B1.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,318,000 | 2011 |
Ông Bùi Văn Đản | TVHĐQT | 1963 | N/a | 3,510,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 3,510,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 6,318,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | 3 | N/A | |
Ông Vũ Duy Đông | Phó GĐ | 1982 | CN QTKD/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Trưởng BKS | 1979 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán-Kiểm toán | 2024 | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 6,318,000 | 2011 |
Ông Bùi Văn Đản | TVHĐQT | 1963 | N/a | 3,510,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 3,510,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1957 | KS Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 6,318,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ | Phó GĐ | 1971 | CN Anh văn/T.S QTKD | 4 | N/A | |
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Bá | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Hồng Hải | CTHĐQT | 1973 | KS KTVT biển/ThS Tài chính Ngân hàng | 4,680,000 | 2011 |
Ông Bùi Văn Đản | TVHĐQT | 1963 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Tài Chính/ThS Kinh tế | 625 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,700,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Thực | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 4,860,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Xuân | Phó GĐ | 1978 | KS Hóa hữu cơ | 3 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyên Vũ | Phó GĐ | 1971 | CN Anh văn | 4 | N/A | |
Ông Trương Mạnh Thắng | Phó GĐ | 1975 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hạnh | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Bá | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Đinh Văn Quảng | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | N/A |