Mở cửa27,200
Cao nhất27,200
Thấp nhất27,100
KLGD600
Vốn hóa951
Dư mua8,200
Dư bán1,400
Cao 52T 37,900
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T257,082
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.88
EPS*2,587
P/E10.51
F P/E10.51
BVPS18,015
P/B1.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 639,751 | 1.82 | ||
Cá nhân trong nước | 10,593,293 | 30.18 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,183,667 | 11.92 | |||
Tổ chức trong nước | 19,682,914 | 56.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 314,630 | 1.17 | ||
Cá nhân trong nước | 9,541,584 | 35.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,617,903 | 5.99 | |||
Tổ chức trong nước | 15,525,883 | 57.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 244,624 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 10,329,272 | 38.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 804,613 | 2.98 | |||
Tổ chức trong nước | 15,621,491 | 57.86 |