Mở cửa30,850
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,850
KLGD166,100
Vốn hóa1,083
Dư mua130,700
Dư bán7,200
Cao 52T 37,900
Thấp 52T28,700
KLBQ 52T322,072
NN mua-
% NN sở hữu2.64
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.55
EPS*2,587
P/E11.98
F P/E12.26
BVPS17,971
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 19,656,000 | 56 |
America LLC | 2,844,800 | 8.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 15,120,000 | 56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 15,120,000 | 56 |