Mở cửa27,200
Cao nhất27,200
Thấp nhất27,000
KLGD4,800
Vốn hóa948
Dư mua15,600
Dư bán1,400
Cao 52T 37,900
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T257,082
NN mua-
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.88
EPS*2,587
P/E10.51
F P/E10.51
BVPS18,015
P/B1.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 19,656,000 | 56 |
America LLC | 2,844,800 | 8.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 15,120,000 | 56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP | 15,120,000 | 56 |