Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,100
KLGD1,500
Vốn hóa125
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 5,100
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T1,500
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-15
P/E-340
F P/E46.35
BVPS9,495
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 1,879,000 | 7.66 | ||
CĐ pháp nhân | 22,660,049 | 92.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 1,879,000 | 7.66 | ||
CĐ pháp nhân | 100,000 | 0.41 | |||
Tổ chức trong nước | 22,560,049 | 91.94 | Công ty TNHH Vinpearl Nha Trang |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 22,968,240 | 93.60 | ||
CĐ Nhà nước | 1,570,809 | 6.40 | UBND Tỉnh Khánh Hòa |