Mở cửa38,500
Cao nhất38,500
Thấp nhất38,500
KLGD
Vốn hóa339
Dư mua2,000
Dư bán
Cao 52T 59,400
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T129
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,215
T/S cổ tức0.03
Beta0.02
EPS*
P/E-
F P/E21.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT | 1960 | Kỹ sư/ThS Xây dựng | 2,436,962 | N/A |
Ông Hà Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,309,899 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,320,000 | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 845,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 886,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | ThS Xây dựng | 91,418 | N/A | |
Ông Lê Nguyên Giáp | Phó TGĐ | 1984 | ThS Xây dựng | 61 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Phương | Phó TGĐ | 1984 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 363,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | Ths Kỹ sư | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | 33,520 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 13,098 | N/A | |
Ông Lê Xuân Trường | KTT | - | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 20,276 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT | 1960 | Kỹ sư/ThS Xây dựng | 2,436,962 | N/A |
Ông Hà Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,309,899 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,320,000 | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 845,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 886,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | ThS Xây dựng | 91,418 | N/A | |
Ông Lê Nguyên Giáp | Phó TGĐ | 1984 | ThS Xây dựng | 22,124 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Phương | Phó TGĐ | 1984 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 363,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | Ths Kỹ sư | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | 33,520 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | 13,098 | N/A | |
Ông Lê Xuân Trường | KTT | - | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1974 | N/a | 20,276 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT | 1960 | Kỹ sư/ThS Xây dựng | 2,450,562 | N/A |
Ông Hà Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,309,899 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,320,000 | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 845,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 886,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | ThS Xây dựng | 91,418 | N/A | |
Ông Lê Nguyên Giáp | Phó TGĐ | 1984 | ThS Xây dựng | 22,124 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Phương | Phó TGĐ | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 363,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | Ths Kỹ sư | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | 33,520 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Xuân Trường | KTT | - | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Quang | Thành viên BKS | 1969 | ThS Kỹ thuật | 10,040 | N/A |