Mở cửa38,500
Cao nhất38,500
Thấp nhất38,500
KLGD
Vốn hóa339
Dư mua2,000
Dư bán
Cao 52T 59,400
Thấp 52T34,100
KLBQ 52T129
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,215
T/S cổ tức0.03
Beta0.02
EPS*
P/E-
F P/E21.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (VND) | 33.96 |
CTCP Coninco Thăng Long | 9,000 (VND) | 20 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP CONINCO 3C | 2,500 (VND) | 29 |
CTCP Coninco Công nghệ Xây dựng và Môi trường (CONINCO-CE ) | 750 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (VND) | 33.96 | |
CTCP Coninco Máy Xây dựng và Công trình Công nghiệp (CONINCO-MI) | 1,260 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Quản lý Dự án và Đầu tư (CONINCO-PMI) | 800,000 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Thăng Long | 9,000 (VND) | 20 | |
CTCP Kỹ thuật cơ điện Coninco | 6,000 (VND) | 38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP CONINCO 3C | 2,500 (VND) | 29 |
CTCP Coninco Công nghệ Xây dựng và Môi trường (CONINCO-CE ) | 750 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (VND) | 33.96 | |
CTCP Coninco Máy Xây dựng và Công trình Công nghiệp (CONINCO-MI) | 1,260 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Quản lý Dự án và Đầu tư (CONINCO-PMI) | 750 (VND) | -1 | |
CTCP Coninco Thăng Long | 15,000 (VND) | 20 | |
CTCP Kỹ thuật cơ điện Coninco | 6,000 (VND) | 38 |