CTCP Vật tư Xăng Dầu (HOSE: COM)

Materials - Petroleum Joint Stock Company

32,000

1,000 (+3.23%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa32,000

Cao nhất32,000

Thấp nhất32,000

KLGD4,700

Vốn hóa452

Dư mua500

Dư bán500

Cao 52T 34,200

Thấp 52T25,400

KLBQ 52T717

NN mua-

% NN sở hữu0.19

Cổ tức TM1,500

T/S cổ tức0.05

Beta0.49

EPS*1,816

P/E17.07

F P/E27.36

BVPS30,929

P/B1

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng COM: CMV CLC DCM DHA CMX
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Vật tư Xăng Dầu
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/05/202532,0001,000 (+3.23%)4,700
12/05/202531,000-1,000 (-3.13%)2,000
09/05/202532,000-500 (-1.54%)500
08/05/202532,5001,500 (+4.84%)800
07/05/202531,000 (0.00%)100
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
17/03/2025Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
18/03/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
08/05/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
18/03/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
12/11/2020Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 28/04/2020
3 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 22/07/2021
4 MSVN (CK MBKE) 20 0 21/03/2018
5 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 09/10/2019
6 Pinetree Securities (CK Pinetree) 40 0 05/09/2019
7 ABS (CK An Bình) 1 0 14/04/2025
8 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
9 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
10 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
11 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
18/04/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
18/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
18/04/2025Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2025
28/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
20/02/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch chuẩn bị tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2025

CTCP Vật tư Xăng Dầu

Tên đầy đủ: CTCP Vật tư Xăng Dầu

Tên tiếng Anh: Materials - Petroleum Joint Stock Company

Tên viết tắt:COMECO

Địa chỉ: Tầng 7,8,9 Tòa nhà Comeco - Số 549 Điện Biên Phủ - P.3 - Q.3 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Khoa

Điện thoại: (84.28) 3832 1111

Fax: (84.28) 3832 5555

Email:comecopetro@hcm.vnn.vn

Website:http://www.comeco.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Bán lẻ

Ngành: Trạm xăng

Ngày niêm yết: 07/08/2006

Vốn điều lệ: 141,206,280,000

Số CP niêm yết: 14,120,628

Số CP đang LH: 14,120,628

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0300450673

GPTL: 94/2000/QĐ-TTg

Ngày cấp: 09/08/2000

GPKD: 4103000236

Ngày cấp: 13/12/2000

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, dịch vụ giữ xe

- Thiết bị cho trạm xăng và vật tư, phương tiện giao thông vận tải

- Xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các trạm xăng dầu kho xưởng

- Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng kho bãi...

- Ngày 13/12/1975: Công ty Cổ phần Vật tư Xăng dầu tiền thân là Phòng quản lý xăng dầu thuộc sở Giao thông Công chánh thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật tư thiết bị Giao thông Vận tải.

- Ngày 01/01/2001: COMECO chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 25 tỷ đồng.

- Tháng 06/2005: Tăng vốn điều lệ lên 34 tỷ đồng.

- Năm 2006: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên HOSE.

- Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 79.99 tỷ đồng.

- Tháng 09/2008: Tăng vốn điều lệ lên 86.12 tỷ đồng.

- Tháng 08/2009: Tăng vốn điều lệ lên 87.84 tỷ đồng.

- Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 141.2 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.