Mở cửa30,900
Cao nhất31,800
Thấp nhất30,900
KLGD900
Vốn hóa445
Dư mua400
Dư bán4,200
Cao 52T 36,000
Thấp 52T26,700
KLBQ 52T588
NN mua200
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.44
EPS*1,899
P/E16.80
F P/E28.15
BVPS30,751
P/B1.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |