Mở cửa33,300
Cao nhất33,300
Thấp nhất33,300
KLGD100
Vốn hóa470
Dư mua2,100
Dư bán7,700
Cao 52T 34,200
Thấp 52T25,400
KLBQ 52T681
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.51
EPS*1,816
P/E17.62
F P/E28.24
BVPS30,929
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 6,325,016 | 44.79 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 5,598,757 | 39.65 |