Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất300
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua421,500
Dư bán
Cao 52T 300
Thấp 52T300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,848
T/S cổ tức6.16
Beta-
EPS*482
P/E0.62
F P/E0.15
BVPS10,981
P/B0.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Hồng Lê | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 1,312,600 | 1988 |
Ông Phan Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 440,000 | 1991 | |
Ông Phạm Xuân Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 24,200 | 2010 | |
Ông Trần Văn Phú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN Kinh tế | 683,900 | 2011 | |
Ông Vũ Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Luật | 714,500 | 1989 | |
Ông Nguyễn Thái Bình | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 14,200 | 1992 | |
Bà Bùi Thị Thùy Giang | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Xuân | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Hồng Lê | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 1,312,600 | 1988 |
Ông Phan Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 440,000 | 1991 | |
Ông Phạm Xuân Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 24,200 | 2010 | |
Ông Trần Văn Phú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN Kinh tế | 683,900 | 2011 | |
Ông Vũ Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Luật | 714,500 | 1989 | |
Ông Nguyễn Thái Bình | KTT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thùy Giang | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 14,200 | 1992 | |
Bà Trần Thị Xuân | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Hồng Lê | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 1,312,600 | 1988 |
Ông Phan Mạnh Dũng | TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 440,000 | 1991 | |
Ông Phạm Xuân Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 24,200 | 2010 | |
Ông Trần Văn Phú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/CN Kinh tế | 683,900 | 2011 | |
Ông Vũ Văn Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Luật | 714,500 | 1989 | |
Ông Nguyễn Thái Bình | KTT | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thùy Giang | Trưởng BKS | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 14,200 | 1992 | |
Ông Nguyễn Tùng Lâm | Thành viên BKS | 1979 | N/a | N/A |