Mở cửa33,500
Cao nhất34,100
Thấp nhất33,000
KLGD16,200
Vốn hóa2,559
Dư mua11,600
Dư bán20,600
Cao 52T 39,000
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T8,249
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.20
EPS*1,678
P/E20.18
F P/E21.86
BVPS13,535
P/B2.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Nghị | CTHĐQT | 1975 | CN KTTC | 2024 | |
Ông Doãn Tuấn Anh | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Phạm Công Đoàn | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Trọng Tùng | TGĐ | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 12,400 | 1987 | |
Ông Đinh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | 19,041 | 1996 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Quách Đình Phú | Phó TGĐ | 1964 | KS KTVT biển/KS Máy XD | 14,922 | 1988 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Minh Huyền | Thành viên BKS | - | - | 2024 | ||
Ông Phạm Văn Huy | Thành viên BKS | - | - | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Nghị | CTHĐQT | 1975 | CN KTTC | 2024 | |
Ông Nguyễn Phú Quân | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD/ThS Kinh doanh và Quản lý | 2018 | ||
Ông Phạm Công Đoàn | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Trọng Tùng | TGĐ | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 12,400 | 1987 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Đinh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | 19,041 | 1996 | |
Ông Quách Đình Phú | Phó TGĐ | 1964 | KS KTVT biển/KS Máy XD | 14,922 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tư Thịnh | KTT | 1974 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đỗ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2017 | ||
Bà Lương Thị Yến | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Ngọc Khanh | CTHĐQT | 1983 | CN Luật | 2015 | |
Ông Nguyễn Phú Quân | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD/ThS Kinh doanh và Quản lý | 2018 | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Công Đoàn | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Trọng Tùng | TGĐ | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 12,400 | 1987 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Đinh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | CN QTKD | 19,041 | 1996 | |
Ông Quách Đình Phú | Phó TGĐ | 1964 | KS KTVT biển/KS Máy XD | 14,922 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tư Thịnh | KTT | 1974 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đỗ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2017 | ||
Bà Lương Thị Yến | Thành viên BKS | 1984 | CN Luật | 2018 |