Mở cửa33,500
Cao nhất34,100
Thấp nhất33,000
KLGD16,200
Vốn hóa2,559
Dư mua11,600
Dư bán19,700
Cao 52T 39,000
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T8,249
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.20
EPS*1,678
P/E20.18
F P/E21.86
BVPS13,535
P/B2.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 10,390,286 | 13.84 | |||
Tổ chức trong nước | 64,658,550 | 86.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 7,173,515 | 9.56 | |||
Tổ chức trong nước | 67,875,321 | 90.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 1,174,815 | 1.57 | |||
Tổ chức trong nước | 73,874,121 | 98.43 |