Mở cửa8,300
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,300
KLGD
Vốn hóa208
Dư mua8,500
Dư bán2,100
Cao 52T 10,400
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T827
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.10
Beta-0.08
EPS*332
P/E24.99
F P/E21.84
BVPS10,328
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 21,228,014 | 84.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 21,228,014 | 84.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | 21,228,014 | 84.91 |