Mở cửa6,780
Cao nhất6,790
Thấp nhất6,680
KLGD96,700
Vốn hóa404
Dư mua8,400
Dư bán3,000
Cao 52T 7,100
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T165,314
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*1,280
P/E5.25
F P/E7.20
BVPS13,638
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,500 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 29,864,450 | 99.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,670 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 28,380 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,300 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 29,875,398 | 99.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 98,570 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 15,732 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,000,000 | 12.90 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 28,000,000 | 93.33 |