Mở cửa8,900
Cao nhất8,900
Thấp nhất8,800
KLGD66,900
Vốn hóa528
Dư mua26,900
Dư bán25,800
Cao 52T 9,080
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T207,933
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*1,179
P/E7.55
F P/E9.54
BVPS13,890
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 32,500 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 29,864,450 | 99.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 74,670 | 0.25 | |||
Tổ chức trong nước | 28,380 | 0.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,300 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 29,875,398 | 99.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 98,570 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 15,732 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 2,000,000 | 12.90 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 28,000,000 | 93.33 |