Mở cửa20,000
Cao nhất21,800
Thấp nhất19,900
KLGD198,200
Vốn hóa816
Dư mua7,800
Dư bán2,000
Cao 52T 35,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T76,514
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*622
P/E31.98
F P/E5.69
BVPS23,059
P/B0.86
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 11,002,561 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,953,544 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Hoàng Lan | TVHĐQT | 2001 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 504,703 | 2006 | |
Ông Châu Trần Minh Khôi | Phó TGĐ | 1989 | Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 22,316 | 2008 | |
Ông Trần Văn Chính | Phó TGĐ | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 476,487 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 18,542 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Trưởng BKS | - | CN Luật | 1,252 | N/A | |
Ông Đào Hồng Sơn | Thành viên BKS | 1985 | KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Đang | Thành viên BKS | 1976 | KS Thủy lợi | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 11,002,561 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,334,389 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Đỗ Hoàng Lan | TVHĐQT | 2001 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 504,703 | 2006 | |
Ông Châu Trần Minh Khôi | Phó TGĐ | 1989 | Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 22,316 | 2008 | |
Ông Trần Văn Chính | Phó TGĐ | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 476,487 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 18,542 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Trưởng BKS | - | N/a | 1,252 | N/A | |
Ông Đào Hồng Sơn | Thành viên BKS | 1985 | KS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Đang | Thành viên BKS | 1976 | KS Thủy lợi | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đào Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1946 | Kỹ sư | 9,168,801 | 2004 |
Bà Đào Thu Thủy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1975 | Ths Quản lý Xây dựng | 1,627,954 | N/A | |
Ông Nguyễn Đỗ Lăng | Phó CTHĐQT | 1974 | N/a | 23,115 | N/A | |
Ông Bùi Tiến Hùng | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế XD | 420,586 | 2006 | |
Ông Châu Trần Minh Khôi | Phó TGĐ | 1989 | Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Phó TGĐ | 1980 | KS K.Tế Giao thông | 18,597 | 2008 | |
Ông Trần Văn Chính | Phó TGĐ | 1959 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Đinh Thị Minh Hằng | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kinh tế | 397,073 | 2001 | |
Ông Trần Trọng Đại | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 15,452 | N/A | |
Bà Nguyễn Hải Yến | Trưởng BKS | - | N/a | 1,044 | N/A | |
Bà Nhâm Thị Chi Linh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Vũ Thị Thanh Lam | Thành viên BKS | 1984 | N/a | N/A |