Mở cửa20,000
Cao nhất21,800
Thấp nhất19,900
KLGD198,200
Vốn hóa816
Dư mua7,800
Dư bán2,000
Cao 52T 35,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T76,514
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*622
P/E31.98
F P/E5.69
BVPS23,059
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 15,558 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 29,928,410 | 96.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,230,751 | 3.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 12,758 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 25,257,014 | 98.84 | |||
Tổ chức trong nước | 283,968 | 1.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,431 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 22,384,390 | 98.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 420,323 | 1.84 |