Mở cửa20,000
Cao nhất21,800
Thấp nhất19,900
KLGD198,200
Vốn hóa816
Dư mua7,800
Dư bán2,000
Cao 52T 35,500
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T76,514
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*622
P/E31.98
F P/E5.69
BVPS23,059
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Ngọc Thanh | 9,166,801 | 29.41 |
Huỳnh Thị Mai Dung | 4,150,669 | 13.31 | |
Đào Thu Thủy | 1,627,954 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đào Ngọc Thanh | 7,515,411 | 29.41 |
Huỳnh Thị Mai Dung | 4,234,155 | 16.57 | |
Đào Thu Thủy | 1,334,389 | 5.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Ngọc Thanh | 6,330,367 | 29.41 |
Đào Thu thủy | 1,123,981 | 5.22 |