Mở cửa11,800
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,800
KLGD550,520
Vốn hóa326
Dư mua403,360
Dư bán21,690
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T550,520
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.20
EPS*378
P/E32.28
F P/E1.24
BVPS18,691
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,856,110 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Kiều | TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS KHKT | Độc lập | ||
Ông Phạm Chương | TVHĐQT | 1955 | Cử nhân/ThS Kinh tế | 2011 | ||
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/Kỹ sư CNTT | 3,064,960 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/KS K.Tế C.Nghiệp | 214,820 | 2005 | |
Bà Trịnh Thị Hạnh | KTT | 1983 | CN Kế toán | 500 | 2007 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | Độc lập | ||
Ông Đặng Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD | 2008 | ||
Ông Hồ Ngọc Chính | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện tử | 11,880 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,456,110 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 214,820 | 2005 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2008 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,456,110 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 197,870 | 2005 | |
Bà Trịnh Thị Hạnh | Quyền KTT | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Trường | Thành viên BKS | 1970 | CN KTTC | 31,870 | N/A |