Mở cửa36,800
Cao nhất36,900
Thấp nhất35,900
KLGD43,000
Vốn hóa605
Dư mua20,100
Dư bán46,600
Cao 52T 39,500
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T41,132
NN mua8,900
% NN sở hữu34.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.14
EPS*-856
P/E-42.68
F P/E34.08
BVPS9,890
P/B3.69
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 36,000 | -500 (-1.37%) | 43,000 |
12/03/2025 | 37,000 | 1,000 (+2.78%) | 42,100 |
11/03/2025 | 36,400 | (0.00%) | 33,300 |
10/03/2025 | 36,500 | 400 (+1.11%) | 35,912 |
07/03/2025 | 36,000 | 100 (+0.28%) | 30,600 |
27/02/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
20/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
20/01/2025 | Giải trình kết quả kinh doanh quý 4 năm 2024 |
23/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Construction Securities Joint Stock Company
Tên viết tắt:VNCS
Địa chỉ: Tầng 11 - Tòa nhà TNR - Số 54A - Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Xuân Hùng
Điện thoại: (84.24) 3926 0099
Fax: (84.24) 3926 3411
Email:online@vncsi.com.vn
Website:https://vncsi.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 15/03/2019
Vốn điều lệ: 168,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,800,000
Số CP đang LH: 16,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 96/UBCK-GP
Ngày cấp: 21/08/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán;
- Tư vấn đầu tư chứng khoán;
- Lưu ký chứng khoán;
- Tự doanh chứng khoán.
- Tiền thân là CTCP chứng khoán Phượng Hoàng (PXS) được thành lập ngày 21/8/2008 theo quyết định số 96/UBCK-GP với vốn điều lệ 35 tỷ đồng.
- Tháng 10/2016 đổi tên thành CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam.
- Tháng 07/2017 Tăng vốn điều lệ lên thành 60 tỷ đồng.
- Tháng 08/2018 Tăng vốn điều lệ lên thành 168 tỷ đồng.
- Ngày 15/03/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,800 đồng/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |