Mở cửa35,000
Cao nhất36,500
Thấp nhất35,000
KLGD33,500
Vốn hóa613
Dư mua28,300
Dư bán29,700
Cao 52T 38,600
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T41,199
NN mua4,000
% NN sở hữu34.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*-922
P/E-37.67
F P/E32.40
BVPS9,558
P/B3.63
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 36,500 | 1,800 (+5.19%) | 33,500 |
28/04/2025 | 35,000 | -700 (-1.96%) | 52,401 |
25/04/2025 | 36,000 | 300 (+0.84%) | 26,200 |
24/04/2025 | 35,800 | 200 (+0.56%) | 25,600 |
23/04/2025 | 35,600 | 600 (+1.71%) | 24,700 |
18/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
19/03/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
18/04/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
09/04/2025 | Báo cáo tỷ lệ vốn khả dụng tháng 6 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Construction Securities Joint Stock Company
Tên viết tắt:VNCS
Địa chỉ: Tầng 11 - Tòa nhà TNR - Số 54A - Nguyễn Chí Thanh - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Xuân Hùng
Điện thoại: (84.24) 3926 0099
Fax: (84.24) 3926 3411
Email:online@vncsi.com.vn
Website:https://vncsi.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 15/03/2019
Vốn điều lệ: 168,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,800,000
Số CP đang LH: 16,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 96/UBCK-GP
Ngày cấp: 21/08/2008
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Môi giới chứng khoán;
- Tư vấn đầu tư chứng khoán;
- Lưu ký chứng khoán;
- Tự doanh chứng khoán.
- Tiền thân là CTCP chứng khoán Phượng Hoàng (PXS) được thành lập ngày 21/8/2008 theo quyết định số 96/UBCK-GP với vốn điều lệ 35 tỷ đồng.
- Tháng 10/2016 đổi tên thành CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam.
- Tháng 07/2017 Tăng vốn điều lệ lên thành 60 tỷ đồng.
- Tháng 08/2018 Tăng vốn điều lệ lên thành 168 tỷ đồng.
- Ngày 15/03/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,800 đồng/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |