Mở cửa35,000
Cao nhất36,500
Thấp nhất35,000
KLGD33,500
Vốn hóa613
Dư mua28,300
Dư bán29,700
Cao 52T 38,600
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T41,199
NN mua4,000
% NN sở hữu34.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*-922
P/E-37.67
F P/E32.40
BVPS9,558
P/B3.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,325,407 | 31.70 | ||
Cá nhân trong nước | 6,711,294 | 39.95 | |||
Tổ chức trong nước | 4,763,299 | 28.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,332,987 | 31.74 | ||
Cá nhân trong nước | 7,389,314 | 43.98 | |||
Tổ chức trong nước | 4,077,699 | 24.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,208,987 | 31.01 | ||
Cá nhân trong nước | 8,339,138 | 49.64 | |||
Tổ chức trong nước | 3,251,875 | 19.36 |