Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,150
KLGD517,300
Vốn hóa1,166
Dư mua45,000
Dư bán24,800
Cao 52T 18,300
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T724,137
NN mua48,800
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.24
EPS*734
P/E15.53
F P/E12.54
BVPS13,314
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 765,111 | 0.74 | ||
CĐ khác trong nước | 41,418,742 | 39.97 | |||
CĐ lớn trong nước | 8,585,560 | 8.29 | |||
CĐ Nhà nước | 52,855,849 | 51.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,205 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ khác | 42,183,853 | 40.71 | ||
CĐ lớn | 8,585,560 | 8.29 | |||
CĐ Nhà nước | 52,855,849 | 51.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,205 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 220,117 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 39,209,277 | 37.84 | |||
CĐ Nhà nước | 52,855,849 | 51.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,752,867 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 9,588,357 | 9.25 |