Mở cửa14,750
Cao nhất14,750
Thấp nhất14,450
KLGD669,700
Vốn hóa1,508
Dư mua67,300
Dư bán90,500
Cao 52T 18,300
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T644,821
NN mua-
% NN sở hữu1.06
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta1.31
EPS*736
P/E19.83
F P/E18.91
BVPS13,167
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 52,849,498 | 51.01 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 8,585,560 | 8.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 52,855,849 | 51.01 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 8,585,560 | 8.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 52,849,498 | 51 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 9,295,560 | 9 |