Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,150
KLGD517,300
Vốn hóa1,166
Dư mua45,000
Dư bán24,800
Cao 52T 18,300
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T724,137
NN mua48,800
% NN sở hữu1.43
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.24
EPS*734
P/E15.53
F P/E12.54
BVPS13,314
P/B0.86
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CTCP Philips Carbon Viet Nam | 333,000 (VND) | 8 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2015 | CTCP Philips Carbon Viet Nam | 333,000 (VND) | 8 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Philips Carbon Viet Nam | 333,000 (VND) | 8 |