Mở cửa23,900
Cao nhất24,000
Thấp nhất23,500
KLGD65,210
Vốn hóa1,007
Dư mua29,390
Dư bán69,290
Cao 52T 28,100
Thấp 52T19,800
KLBQ 52T86,222
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.15
EPS*3,261
P/E7.27
F P/E7.79
BVPS25,213
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ/ThS Khai Thác | 27,909,807 | 2020 |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Việt | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | 1,167 | 2020 | |
Ông Mai Huy Giáp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện khí hóa XN | 2,450 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | 113 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | 1977 | KS Khai thác/ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Dũng | Phó GĐ | 1978 | KS K.Thác mỏ | 1,074 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sinh | Phó GĐ | 1966 | KS K.Thác mỏ | 2,217 | 2020 | |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | 1966 | CN TCKT/ThS QTKD | 51,700 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Đào Thị My | Thành viên BKS | 1982 | CN QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | 1972 | ThS Kinh tế/KS C.Khí XD mỏ | 2020 | ||
Bà Hà Thị Diệp Anh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 2024 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 1,740 | 2020 |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | Độc lập | ||
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT | 1974 | 12,244 | Độc lập | ||
Ông Phạm Quốc Việt | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | 1,167 | 2020 | |
Ông Mai Huy Giáp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện khí hóa XN | 2,450 | 2020 | |
Ông Nguyễn Ngọc Dũng | GĐ Điều hành | 1978 | KS K.Thác mỏ | - | N/A | |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | 1966 | KS Khai thác/ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Toàn | Phó GĐ | 1979 | KS Cơ Khí/ThS Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sinh | Phó GĐ | 1966 | KS K.Thác mỏ | 2,217 | 2020 | |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | 1966 | CN TCKT/ThS QTKD | 51,700 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Đào Thị My | Thành viên BKS | - | CN QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | 1972 | KS C.Khí XD mỏ | 2020 | ||
Bà Lê Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1972 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Văn Khẩn | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 1,740 | 2020 |
Ông Trần Phương Nam | TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | Độc lập | ||
Ông Vũ Trọng Tuấn | TVHĐQT | 1974 | Độc lập | |||
Ông Phạm Quốc Việt | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS K.Thác mỏ | 1,167 | 2020 | |
Ông Mai Huy Giáp | TVHĐQT/Phó GĐ | 1966 | KS Điện khí hóa XN | 2,450 | 2020 | |
Ông Đỗ Văn Kiên | Phó GĐ | 1966 | 2020 | |||
Ông Nguyễn Ngọc Dũng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Toàn | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sinh | Phó GĐ | 1966 | KS K.Thác mỏ | 2,217 | 2020 | |
Ông Đinh Văn Chiến | KTT | 1966 | CN TCKT/ThS QTKD | 51,700 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thị Lịch | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Đào Thị My | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Thu Phong | Thành viên BKS | 1972 | 2020 | |||
Bà Lê Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1972 | CN TCKT | 2020 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1977 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN Kinh tế | 2,450 | 2020 |