Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất15,800
KLGD50,500
Vốn hóa686
Dư mua12,900
Dư bán22,000
Cao 52T 28,100
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T74,574
NN mua-
% NN sở hữu5.12
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.97
EPS*1,366
P/E11.72
F P/E5.26
BVPS25,283
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 223,519 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 11,753,835 | 27.43 | |||
CĐ Nhà nước | 27,909,807 | 65.14 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 2,508,599 | 5.85 | |||
Tổ chức trong nước | 451,013 | 1.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 185,819 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 13,140,935 | 30.67 | |||
CĐ Nhà nước | 27,909,807 | 65.14 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,564,099 | 3.65 | |||
Tổ chức trong nước | 46,113 | 0.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 385,859 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 12,958,495 | 30.24 | |||
CĐ Nhà nước | 27,909,807 | 65.14 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,463,699 | 3.42 | |||
Tổ chức trong nước | 128,913 | 0.30 |