Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất15,800
KLGD50,500
Vốn hóa686
Dư mua12,900
Dư bán22,000
Cao 52T 28,100
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T74,574
NN mua-
% NN sở hữu5.12
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.97
EPS*1,366
P/E11.72
F P/E5.26
BVPS25,283
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/04/2021 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |