Mở cửa23,900
Cao nhất24,000
Thấp nhất23,500
KLGD65,210
Vốn hóa1,007
Dư mua29,390
Dư bán69,290
Cao 52T 28,100
Thấp 52T19,800
KLBQ 52T86,222
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.15
EPS*3,261
P/E7.27
F P/E7.79
BVPS25,213
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/04/2021 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | 27,909,807 | 65.14 |