Mở cửa35,750
Cao nhất35,750
Thấp nhất34,850
KLGD1,432,000
Vốn hóa3,851
Dư mua43,200
Dư bán16,200
Cao 52T 47,500
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T1,721,584
NN mua1,500
% NN sở hữu2.13
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.26
EPS*2,650
P/E13.49
F P/E15.06
BVPS14,398
P/B2.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Minh Ngọc | CTHĐQT | 1981 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 8,840,000 | N/A |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2019 | ||
Bà Lê Thị Ngọc Diệp | TVHĐQT | 1965 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Tú | TVHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,844,250 | Độc lập | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1997 | ||
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1972 | CN TCKT | 650 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hữu Tú | CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | N/A | |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2019 | ||
Ông Lê Thanh Bình | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,841,700 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Ngọc Diệp | TVHĐQT | 1965 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 8,840,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ | 1972 | CN QTKD | 8,841,700 | Độc lập | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1997 | ||
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1972 | CN TCKT | 650 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tuấn Dũng | CTHĐQT | 1975 | ThS Xây dựng | 11,051,000 | N/A |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1961 | CN QTKD/KS Hóa | 2014 | ||
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 8,840,000 | N/A | |
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,840,000 | Độc lập | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1997 | ||
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,050 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 |