Mở cửa38,350
Cao nhất38,600
Thấp nhất38,300
KLGD200,200
Vốn hóa4,243
Dư mua51,500
Dư bán45,500
Cao 52T 47,500
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T1,635,342
NN mua400
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.38
EPS*3,110
P/E12.32
F P/E16.20
BVPS14,061
P/B2.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 1,579,274 | 3.57 | ||
CĐ khác trong nước | 13,729,726 | 31.06 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 160,000 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,887,854 | 6.53 | ||
CĐ khác trong nước | 12,421,146 | 28.10 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 160,000 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 140,480 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 14,536,501 | 32.89 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 254,744 | 0.58 | |||
Tổ chức trong nước | 537,275 | 1.22 |