Mở cửa35,750
Cao nhất35,750
Thấp nhất34,850
KLGD1,432,000
Vốn hóa3,851
Dư mua43,200
Dư bán16,200
Cao 52T 47,500
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T1,721,584
NN mua1,500
% NN sở hữu2.13
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.26
EPS*2,650
P/E13.49
F P/E15.06
BVPS14,398
P/B2.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 1,579,274 | 3.57 | ||
CĐ khác trong nước | 13,729,726 | 31.06 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 160,000 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 2,887,854 | 6.53 | ||
CĐ khác trong nước | 12,421,146 | 28.10 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 160,000 | 0.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 140,480 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 14,536,501 | 32.89 | |||
CĐ Nhà nước | 28,731,000 | 65 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 254,744 | 0.58 | |||
Tổ chức trong nước | 537,275 | 1.22 |