Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD
Vốn hóa63
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 11,200
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS*
P/E-
F P/E10.56
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quốc Đoàn | CTHĐQT | 1975 | KS XD Cầu hầm | 624,975 | 2004 |
Ông Lê Hữu Giáp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Thúy | TVHĐQT | 1960 | KS Đường sắt | 957,079 | 1999 | |
Ông Phan Quốc Hiếu | TVHĐQT | 1962 | N/a | 2,175,573 | N/A | |
Ông Trần Việt Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Cầu Đường | N/A | ||
Ông Đặng Quang Thịnh | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 21,589 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Sơn | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phạm Công Sơn | Phó TGĐ | 1975 | KS XD Cầu hầm | 32,203 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Côi | Phó TGĐ | 1955 | KS Đường sắt | 409,537 | N/A | |
Ông Vũ Công May | Phó TGĐ | 1960 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Vũ Văn Cường | Phó TGĐ | 1967 | KS XD Cầu đường | 22,853 | N/A | |
Bà Trần Thị Giang | KTT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Chinh | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế XD | 132,000 | N/A | |
Ông Nghiêm Hữu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Phạm Văn Đắc | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 471 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Đoàn | CTHĐQT | 1975 | KS XD Cầu hầm | 624,975 | 2004 |
Ông Lê Hữu Giáp | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Thúy | TVHĐQT | 1960 | KS Đường sắt | 957,079 | 1999 | |
Ông Phan Quốc Hiếu | TVHĐQT | 1962 | N/a | 2,175,573 | N/A | |
Ông Trần Việt Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Cầu Đường | N/A | ||
Ông Đặng Quang Thịnh | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 21,589 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Khánh Nguyên | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Chinh | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế XD | 132,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Sơn | Phó TGĐ | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Công Sơn | Phó TGĐ | 1975 | N/a | 32,203 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Côi | Phó TGĐ | 1955 | KS Đường sắt | 409,537 | N/A | |
Ông Vũ Công May | Phó TGĐ | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Cường | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 22,853 | N/A | |
Bà Trần Thị Giang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thuận | Trưởng BKS | - | N/a | 71,514 | N/A | |
Ông Nghiêm Hữu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Đắc | Thành viên BKS | - | N/a | 471 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quốc Đoàn | CTHĐQT | 1975 | KS XD Cầu hầm | 568,160 | 2004 |
Ông Lê Hữu Giáp | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Phạm Văn Thúy | TVHĐQT | 1960 | KS Đường sắt | 870,072 | 1999 | |
Ông Phan Quốc Hiếu | TVHĐQT | 1962 | N/a | 1,977,794 | N/A | |
Ông Trần Việt Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS Cầu Đường | 2 | ||
Ông Đặng Quang Thịnh | Phó TGĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 19,627 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Khánh Nguyên | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Kim Chinh | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế XD | 120,000 | 1 | |
Ông Nguyễn Quang Sơn | Phó TGĐ | 1969 | N/a | 39,843 | N/A | |
Ông Phạm Công Sơn | Phó TGĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Côi | Phó TGĐ | 1955 | KS Đường sắt | 372,307 | 1 | |
Ông Vũ Công May | Phó TGĐ | 1960 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Cường | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 20,776 | N/A | |
Bà Trần Thị Giang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thuận | Trưởng BKS | - | N/a | 52,013 | N | |
Ông Nghiêm Hữu Anh Vũ | Thành viên BKS | - | N/a | N | ||
Ông Phạm Văn Đắc | Thành viên BKS | - | N/a | N |