Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD
Vốn hóa63
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 11,200
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS*
P/E-
F P/E10.56
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 4,297,627 | 48.84 | ||
CĐ khác | 2,110,820 | 23.99 | |||
CĐ Nhà nước | 2,171,309 | 24.67 | |||
Công đoàn Công ty | 220,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 4,297,627 | 48.84 | ||
CĐ khác | 2,110,820 | 23.99 | |||
CĐ Nhà nước | 2,171,309 | 24.67 | |||
Công đoàn Công ty | 220,000 | 2.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 3,416,026 | 42.70 | ||
CĐ khác | 2,409,963 | 30.12 | |||
CĐ Nhà nước | 1,973,918 | 24.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 93 | 0.00 | |||
Công đoàn Công ty | 200,000 | 2.50 |