Mở cửa7,200
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,200
KLGD
Vốn hóa63
Dư mua400
Dư bán
Cao 52T 11,200
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T10
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS*
P/E-
F P/E10.56
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phan Quốc Hiếu | 2,175,573 | 24.72 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 2,171,309 | 24.67 | |
Phạm Văn Thúy | 957,079 | 10.88 | |
Trần Quốc Đoàn | 624,975 | 7.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phan Quốc Hiếu | 1,977,794 | 24.72 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,973,918 | 24.67 | |
Phạm Văn Thúy | 870,072 | 10.88 | |
Trần Quốc Đoàn | 568,160 | 7.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phan Quốc Hiếu | 1,977,794 | 24.72 |
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 1,973,918 | 24.67 | |
Phạm Văn Thúy | 870,072 | 10.88 | |
Trần Quốc Đoàn | 568,160 | 7.10 |