Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa44
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS*501
P/E19.76
F P/E17.79
BVPS10,527
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Thanh Quang | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,415,700 | 2009 |
Ông Ngô Duy Đại | TVHĐQT | 1980 | Kiến trúc sư | 1,540,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Văn Chinh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 1,106,100 | 1999 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | Phó GĐ | 1975 | KS K.Tế XD | 16,200 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Đích | Phó GĐ | 1977 | KS K.Tế XD | 51,900 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1963 | CN Tài Chính | 23,300 | 2015 | |
Ông Cao Xuân Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 14,900 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 11,200 | 2003 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế XD | 2017 | ||
Ông Phùng Trung Hải | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng | 11,000 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2019 | Ông Nguyễn Thanh Quang | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,415,700 | 2009 |
Ông Ngô Duy Đại | TVHĐQT | 1980 | Kiến trúc sư | 1,540,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Văn Chinh | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 1,106,100 | 1999 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | Phó GĐ | 1975 | KS K.Tế XD | 16,200 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Đích | Phó GĐ | 1977 | KS K.Tế XD | 51,900 | 2012 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1963 | CN Tài Chính | 23,300 | 2015 | |
Ông Cao Xuân Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 14,900 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 11,200 | 2003 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế XD | 2017 | ||
Ông Phùng Trung Hải | Thành viên BKS | 1977 | KS Xây dựng | 11,000 | 2010 |