Mở cửa26,000
Cao nhất27,300
Thấp nhất23,500
KLGD2,000
Vốn hóa358
Dư mua1,700
Dư bán5,500
Cao 52T 26,700
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T1,107
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.14
Beta0.63
EPS*3,459
P/E8.10
F P/E7.66
BVPS22,243
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trọng Tiếu | CTHĐQT | 1959 | KS Điện/CN Kinh tế | 2,334,698 | N/A |
Ông Hoàng Phương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Phạm Mạnh Hà | TVHĐQT | 1959 | KS Điện | 674,000 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 160,000 | 2020 | |
Bà Trần Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | - | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | KS Luyện kim | 2,905 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Mạnh Hà | CTHĐQT | 1959 | KS Điện | 674,000 | 2012 |
Ông Hoàng Phương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Vũ Kim Chúng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 160,000 | 2020 | |
Bà Trần Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | - | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | KS Luyện kim | 2,905 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Mạnh Hà | CTHĐQT | 1959 | KS Điện | 674,000 | 2012 |
Ông Hoàng Phương | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Cơ Khí | 373,898 | 2010 | |
Ông Vũ Kim Chúng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | 2019 | ||
Ông Đào Đình Toàn | Phó TGĐ | 1965 | KS C.T.Máy | 38,226 | 1989 | |
Ông Nghiêm Trọng Văn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 5,073 | 2004 | |
Bà Đoàn Thị Lan Phương | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 160,000 | 2020 | |
Bà Trần Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Thanh Hà | Thành viên BKS | - | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bảo | Thành viên BKS | 1978 | KS Luyện kim | 2,905 | N/A |