Mở cửa1,300
Cao nhất1,300
Thấp nhất1,300
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-118
P/E-11.02
F P/E12.84
BVPS6,632
P/B0.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 26,270 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 12,274,755 | 77.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,201 | 0.48 | |||
Tổ chức trong nước | 3,448,700 | 21.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 16,670 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 9,056,139 | 57.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 56,800 | 0.36 | |||
Tổ chức trong nước | 6,670,317 | 42.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 6,770 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 11,049,430 | 69.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 4,740,326 | 30 |