Mở cửa82,600
Cao nhất83,500
Thấp nhất82,200
KLGD297,600
Vốn hóa8,234
Dư mua29,700
Dư bán5,400
Cao 52T 96,000
Thấp 52T58,100
KLBQ 52T1,073,330
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta1.22
EPS*3,631
P/E23.16
F P/E20.27
BVPS83,857
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 25,599,365 | 32.30 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,914,205 | 49.10 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,352,090 | 11.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,389,340 | 6.80 |