Mở cửa84,800
Cao nhất86,100
Thấp nhất83,100
KLGD991,100
Vốn hóa8,384
Dư mua8,200
Dư bán9,000
Cao 52T 96,000
Thấp 52T58,100
KLBQ 52T1,109,904
NN mua21,600
% NN sở hữu49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta1.34
EPS*3,631
P/E23.38
F P/E20.46
BVPS83,857
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 27,216,935 | 34.53 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,381,268 | 48.69 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 8,261,270 | 10.48 | |||
Cổ phiếu quỹ | 4,971,327 | 6.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 25,599,365 | 32.30 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 38,914,205 | 49.10 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 9,352,090 | 11.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,389,340 | 6.80 |