Mở cửa82,600
Cao nhất83,500
Thấp nhất82,200
KLGD315,300
Vốn hóa8,274
Dư mua7,800
Dư bán18,900
Cao 52T 96,000
Thấp 52T58,100
KLBQ 52T1,073,330
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta1.22
EPS*3,631
P/E23.16
F P/E20.27
BVPS83,857
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Kustocem Pte Ltd | 13,906,666 | 17.60 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Đầu tư Thành Công | 11,192,652 | 14.20 | |
The 8th Pte Ltd | 8,256,500 | 10.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Kustocem Pte Ltd | 13,906,666 | 17.55 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Đầu tư Thành Công | 11,192,652 | 14.12 | |
The 8th Pte Ltd | 8,256,500 | 10.42 | |
Nhóm CĐ lớn - VOF Investment Limited | 5,025,450 | 6.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Kustocem Pte Ltd | 13,906,666 | 17.60 |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Đầu tư Thành Công | 11,192,652 | 14.10 | |
The 8th Pte Ltd | 8,256,500 | 10.40 |