Mở cửa20,400
Cao nhất20,450
Thấp nhất20,150
KLGD93,800
Vốn hóa1,927
Dư mua7,700
Dư bán31,900
Cao 52T 32,200
Thấp 52T18,300
KLBQ 52T169,058
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*549
P/E37.14
F P/E24.39
BVPS11,723
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 54,157 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 79,296,017 | 88.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,085,234 | 2.33 | |||
Tổ chức trong nước | 7,961,055 | 8.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,625 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 69,194,466 | 91.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 48,317 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 6,773,134 | 8.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,469 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 65,643,455 | 90.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 352,132 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 6,400,720 | 8.84 |