Mở cửa20,400
Cao nhất20,450
Thấp nhất20,250
KLGD92,900
Vốn hóa1,942
Dư mua1,600
Dư bán41,800
Cao 52T 32,200
Thấp 52T18,300
KLBQ 52T169,058
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*549
P/E37.14
F P/E24.39
BVPS11,723
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Ngọc Dân | 8,253,348 | 9.23 |
CTCP Tập Đoàn Tân Thành Đô | 7,526,105 | 8.42 | |
Trần Lâm | 7,507,176 | 8.40 | |
Trần Long | 7,159,785 | 8.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Ngọc Dân | 6,994,286 | 9.20 |
CTCP Tập Đoàn Tân Thành Đô | 6,719,737 | 8.84 | |
Trần Lâm | 6,402,837 | 8.42 | |
Trần Long | 6,282,667 | 8.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Ngọc Dân | 6,661,225 | 9.20 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 6,399,750 | 8.84 | |
Trần Lâm | 6,097,941 | 8.42 | |
Trần Long | 5,983,493 | 8.26 |