Mở cửa21,700
Cao nhất21,900
Thấp nhất21,500
KLGD117,200
Vốn hóa2,080
Dư mua4,600
Dư bán12,900
Cao 52T 32,200
Thấp 52T18,300
KLBQ 52T194,340
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*549
P/E40.05
F P/E26.30
BVPS11,723
P/B1.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Ngọc Dân | 8,253,348 | 9.23 |
CTCP Tập Đoàn Tân Thành Đô | 7,526,105 | 8.42 | |
Trần Lâm | 7,507,176 | 8.40 | |
Trần Long | 7,159,785 | 8.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Ngọc Dân | 6,994,286 | 9.20 |
CTCP Tập Đoàn Tân Thành Đô | 6,719,737 | 8.84 | |
Trần Lâm | 6,402,837 | 8.42 | |
Trần Long | 6,282,667 | 8.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Ngọc Dân | 6,661,225 | 9.20 |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 6,399,750 | 8.84 | |
Trần Lâm | 6,097,941 | 8.42 | |
Trần Long | 5,983,493 | 8.26 |