Mở cửa20,400
Cao nhất20,450
Thấp nhất19,500
KLGD127,400
Vốn hóa1,932
Dư mua1,700
Dư bán38,800
Cao 52T 32,200
Thấp 52T18,300
KLBQ 52T169,058
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*549
P/E37.14
F P/E24.39
BVPS11,723
P/B1.74
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | 57,000 (VND) | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 90,400 (VND) | 52 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 | |
CTCP Ô tô Phú Yên | 39,000 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | - | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 74,500 (VND) | 77.50 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 | |
CTCP Ô tô Phú Yên | 39,000 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | - | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 36,500 (VND) | 73 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 |