Mở cửa21,700
Cao nhất21,900
Thấp nhất21,500
KLGD150,100
Vốn hóa2,076
Dư mua3,500
Dư bán13,700
Cao 52T 32,200
Thấp 52T18,300
KLBQ 52T194,340
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*549
P/E40.05
F P/E26.30
BVPS11,723
P/B1.88
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | 57,000 (VND) | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 90,400 (VND) | 52 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 | |
CTCP Ô tô Phú Yên | 39,000 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | - | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 74,500 (VND) | 77.50 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 | |
CTCP Ô tô Phú Yên | 39,000 (VND) | 39 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Auto Tan Thuan | 108,000 (VND) | 90 |
CTCP Auto Trường Chinh | 327,680 (VND) | 96.52 | |
CTCP City Auto Vũng Tàu | - | 95 | |
CTCP Ô tô Nha Trang | 36,500 (VND) | 73 | |
CTCP Ô tô Phú Mỹ | 67,000 (VND) | 98.53 |