Mở cửa18,100
Cao nhất18,400
Thấp nhất17,000
KLGD51,300
Vốn hóa214
Dư mua13,800
Dư bán66,600
Cao 52T 42,700
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T212,983
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.50
EPS*37
P/E498.92
F P/E13.92
BVPS12,283
P/B1.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2022 | Cá nhân nước ngoài | 60,627 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 6,418,165 | 53.04 | |||
CĐ nội bộ | 3,479,068 | 28.75 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 20,584 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 2,121,548 | 17.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 60,627 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 6,418,165 | 53.04 | |||
CĐ nội bộ | 3,479,068 | 28.75 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 20,584 | 0.17 | |||
Tổ chức trong nước | 2,121,548 | 17.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 45,908 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 7,031,594 | 58.11 | |||
CĐ nội bộ | 2,875,068 | 23.76 | HĐQT, BKS, BGĐ, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 47,070 | 0.39 | |||
Tổ chức trong nước | 2,100,352 | 17.36 |