Mở cửa102,000
Cao nhất102,000
Thấp nhất98,500
KLGD595,000
Vốn hóa11,301
Dư mua10,600
Dư bán3,500
Cao 52T 156,900
Thấp 52T98,800
KLBQ 52T606,721
NN mua5,900
% NN sở hữu7.59
Cổ tức TM2,720
T/S cổ tức0.03
Beta0.61
EPS*4,748
P/E21.69
F P/E22.16
BVPS16,282
P/B6.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.tử Viễn thông | 13,547 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Khải | TVHĐQT | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT/ThS QTKD | 8,316 | N/A | |
Bà Vũ Thị Mai | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 924 | N/A | |
Ông Phạm Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN CNTT/ThS QTKD | 20,332 | 2017 | |
Ông Đặng Văn Chung | Phó TGĐ | 1983 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 2024 | ||
Bà Đào Thu Hiền | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 64,291 | 2009 | |
Ông Nguyễn Huy Dũng | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,216 | N/A | |
Ông Trần Thúc Linh | Phó TGĐ | 1975 | KS Tin học | 2024 | ||
Ông Phạm Tuấn | KTT | 1975 | CN TC Tín dụng | 386 | 2024 | |
Ông Ngô Quang Tuệ | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,034 | 2018 | |
Bà Mai Thị Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 1,562 | 2018 | |
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | 1980 | ThS Kế toán | 3,027 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.tử Viễn thông | 13,547 | N/A |
Ông Đỗ Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.tử Viễn thông | 13,547 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Khải | TVHĐQT | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Khải | TVHĐQT | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT/ThS QTKD | 8,316 | N/A | |
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT/ThS QTKD | 8,316 | N/A | |
Bà Vũ Thị Mai | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 1,924 | N/A | |
Bà Vũ Thị Mai | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 1,924 | N/A | |
Ông Phạm Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN CNTT/ThS QTKD | 20,332 | 2017 | |
Ông Phạm Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN CNTT/ThS QTKD | 20,332 | 2017 | |
Bà Đào Thu Hiền | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 64,291 | 2009 | |
Bà Đào Thu Hiền | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 64,291 | 2009 | |
Ông Nguyễn Huy Dũng | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,216 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Dũng | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,216 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Hưng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 79,396 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thái Hưng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 79,396 | 2004 | |
Ông Phạm Tuấn | KTT | 1975 | CN TC Tín dụng | 386 | 2024 | |
Ông Phạm Tuấn | KTT | 1975 | CN TC Tín dụng | 386 | 2024 | |
Ông Ngô Quang Tuệ | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,034 | 2018 | |
Ông Ngô Quang Tuệ | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,034 | 2018 | |
Bà Mai Thị Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 1,562 | 2018 | |
Bà Mai Thị Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 1,562 | 2018 | |
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | 1980 | ThS Kế toán | 3,027 | 2018 | |
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | 1980 | ThS Kế toán | 3,027 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Đ.tử Viễn thông | 13,547 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Khải | TVHĐQT | 1973 | KS Đ.tử Viễn thông | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tất Trường | TVHĐQT | 1978 | CN CNTT/ThS QTKD | 8,316 | N/A | |
Bà Vũ Thị Mai | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 1,924 | N/A | |
Ông Phạm Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN CNTT/ThS QTKD | 20,332 | 2017 | |
Bà Đào Thu Hiền | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 64,291 | 2009 | |
Ông Nguyễn Huy Dũng | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,216 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Hưng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 79,396 | 2004 | |
Ông Bùi Duy Bảo | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 50,149 | 2017 | |
Ông Ngô Quang Tuệ | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 5,034 | 2018 | |
Bà Mai Thị Anh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 1,562 | 2018 | |
Ông Phạm Hồng Quân | Thành viên BKS | 1980 | ThS Kế toán | 3,027 | 2018 |