Mở cửa102,000
Cao nhất102,000
Thấp nhất98,500
KLGD595,000
Vốn hóa11,301
Dư mua10,600
Dư bán3,500
Cao 52T 156,900
Thấp 52T98,800
KLBQ 52T606,721
NN mua5,900
% NN sở hữu7.59
Cổ tức TM2,720
T/S cổ tức0.03
Beta0.61
EPS*4,748
P/E21.69
F P/E22.16
BVPS16,282
P/B6.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độ | 75,107,745 | 65.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
26/10/2022 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 75,107,745 | 65.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 61,013,603 | 65.66 |