Mở cửa102,000
Cao nhất102,000
Thấp nhất98,500
KLGD595,000
Vốn hóa11,301
Dư mua10,600
Dư bán3,500
Cao 52T 156,900
Thấp 52T98,800
KLBQ 52T606,721
NN mua5,900
% NN sở hữu7.59
Cổ tức TM2,720
T/S cổ tức0.03
Beta0.61
EPS*4,748
P/E21.69
F P/E22.16
BVPS16,282
P/B6.33
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Viettel Construction Cambodia Co.,Ltd | 0 (USD) | 100 |
Viettel Construction Myanmar Co.,Ltd | 1 (USD) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Viettel Construction Cambodia Co.,Ltd | 0 (USD) | 100 |
Viettel Construction Myanmar Co.,Ltd | 1 (USD) | 100 | |
Viettel Construction Peru S.A.C | 0 (USD) | 99.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Viettel Construction Cambodia Co.,Ltd | 0 (USD) | 99.90 |
Viettel Construction Lao Co.,Ltd | 0 (USD) | 100 | |
Viettel Construction Mozambique, LDA | 0 (USD) | 100 | |
Viettel Construction Myanmar Co.,Ltd | 1 (USD) | 100 | |
Viettel Construction Peru S.A.C | 0 (USD) | 99.90 | |
Viettel Construction Tanzania | 0 (USD) | 99.80 |