Mở cửa39,400
Cao nhất39,500
Thấp nhất38,800
KLGD698,000
Vốn hóa5,853
Dư mua12,900
Dư bán22,800
Cao 52T 45,800
Thấp 52T32,500
KLBQ 52T1,394,621
NN mua11,800
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.80
EPS*1,554
P/E25.16
F P/E20.75
BVPS15,147
P/B2.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | - | 22.10 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 2 | |||
Tổ chức trong nước | - | 75.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | - | 12 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 11 | |||
Tổ chức trong nước | - | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,064,366 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 12,772,389 | 12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 36,962 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,708,023 | 11 | |||
Tổ chức trong nước | 80,854,836 | 75.97 |