Mở cửa16,100
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,100
KLGD600
Vốn hóa77
Dư mua
Dư bán2,800
Cao 52T 18,100
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T346
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.10
EPS*2,790
P/E5.63
F P/E4.92
BVPS14,576
P/B1.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tứ | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Bùi Xuân Hạnh | TVHĐQT | 1964 | KS K.Tế Kỹ thuật | 14,107 | 1986 | |
Bà Phạm Thu Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 22,594 | 1990 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/KS Máy mỏ | 1,312 | 1988 | |
Ông Lê Viết Sự | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 12,755 | 1992 | |
Ông Tăng Bá khang | Phó GĐ | 1970 | KS Điện khí hóa XN | 9,911 | 2009 | |
Ông Hoàng Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Chu Thị Việt Trung | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 874 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1971 | KS Kinh tế | 874 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tứ | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Trần Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/KS Máy mỏ | 1,312 | 1988 | |
Ông Bùi Xuân Hạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS K.Tế Kỹ thuật | 14,107 | 1986 | |
Ông Lê Viết Sự | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 12,755 | 1992 | |
Ông Tăng Bá khang | Phó GĐ | 1970 | KS Điện khí hóa XN | 9,911 | 2009 | |
Bà Phạm Thu Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 22,594 | 1990 | |
Ông Hoàng Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Chu Thị Việt Trung | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 874 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1971 | KS Kinh tế | 874 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Tứ | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Chung | TVHĐQT | 1981 | Thạc sỹ | 2008 | ||
Ông Phạm Minh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/KS Máy mỏ | 1,312 | 1988 | |
Ông Bùi Xuân Hạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS K.Tế Kỹ thuật | 14,107 | 1986 | |
Ông Lê Viết Sự | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 12,755 | 1992 | |
Ông Tăng Bá khang | Phó GĐ | 1970 | KS Điện khí hóa XN | 9,911 | 2009 | |
Bà Phạm Thu Hương | KTT | 1970 | Đại học | 22,594 | 1990 | |
Ông Hoàng Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1965 | Đại học | 2015 | ||
Bà Chu Thị Việt Trung | Thành viên BKS | 1974 | KS Kinh tế | 874 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | 874 | N/A |