Mở cửa16,100
Cao nhất16,300
Thấp nhất16,100
KLGD600
Vốn hóa77
Dư mua
Dư bán2,800
Cao 52T 18,100
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T346
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.10
EPS*2,790
P/E5.63
F P/E4.92
BVPS14,576
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,919,620 | 40.87 | ||
CĐ Nhà nước | 1,925,100 | 40.98 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 852,631 | 18.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,940,463 | 41.31 | ||
CĐ Nhà nước | 1,925,100 | 40.98 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 831,788 | 17.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,320,902 | 49.41 | ||
CĐ Nhà nước | 1,925,100 | 40.98 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 451,349 | 9.61 |