Mở cửa3,100
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,100
KLGD21,200
Vốn hóa7
Dư mua14,400
Dư bán2,500
Cao 52T 3,300
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T21,200
NN mua10,600
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.31
EPS*171
P/E19.30
F P/E3.30
BVPS10,117
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Thanh Hoàn | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 346,800 | 2008 |
Ông Đinh Bá Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 90,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1960 | Cao Đẳng | 25,800 | 2008 | |
Ông Phạm Quang Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/KS Điện tự động hóa | 15,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Huy Hiệp | KTT | 1977 | Đại học | 10,000 | 2009 | |
Bà Cao Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 4,200 | 2011 | |
Ông Nguyễn Công Đường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2011 | Ông Nguyễn Thanh Hoàn | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 346,800 | 2008 |
Ông Đặng Ngọc Tuyến | TVHĐQT | 1974 | KS Cơ Khí | 12,000 | 2011 | |
Ông Mai Hồng Bàng | TVHĐQT | 1973 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 30,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 90,000 | 2008 | |
Ông Phạm Quang Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/KS Điện tự động hóa | 15,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó GĐ | 1960 | Cao Đẳng | 25,800 | 2008 | |
Ông Nguyễn Huy Hiệp | KTT | 1977 | Đại học | 10,000 | 2009 | |
Bà Cao Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 4,200 | 2011 | |
Ông Nguyễn Công Đường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | 2010 |