Mở cửa34,500
Cao nhất34,500
Thấp nhất34,500
KLGD
Vốn hóa966
Dư mua1,500
Dư bán700
Cao 52T 34,500
Thấp 52T15,100
KLBQ 52T414
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM660
T/S cổ tức0.02
Beta0.03
EPS*3,203
P/E10.77
F P/E16.14
BVPS20,358
P/B1.69
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | N/a | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/ThS Cơ điện | 200 | N/A | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | Đại học | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán/Kế Toán Tổng hợp | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | 1981 | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | N/a | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chiến Công | TVHĐQT | 1978 | N/a | 600 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/ThS Cơ điện | 200 | N/A | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | Đại học | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán/Kế Toán Tổng hợp | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | 1981 | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | CN QTKD/KS Địa chất | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | KS Xây dựng/KS Thủy lợi/Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | N/A | ||
Ông Trần Chiến Công | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/KS Xây dựng | 600 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD/ThS Cơ điện | 200 | N/A | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | Đại học | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán/Kế Toán Tổng hợp | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | 1981 | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |